Có 2 kết quả:
私利 sī lì ㄙ ㄌㄧˋ • 私立 sī lì ㄙ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) personal gain
(2) (one's own) selfish interest
(2) (one's own) selfish interest
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
private (company, school etc)
Bình luận 0